WebMay 24, 2024 · Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. WebÝ nghĩa chính của SWORN Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của SWORN. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa ...
WebSworn friend. n めいゆう [盟友] Sycophancy. n ついしょう [追従] Sycophant. Mục lục 1 male 1.1 たいこもち [太鼓持ち] 2 n 2.1 ごますり [胡麻磨り] 2.2 ごますり [胡麻すり] 2.3 ちゃぼうず [茶坊主]... Webswore ý nghĩa, định nghĩa, swore là gì: 1. past simple of swear 2. past simple of swear 3. past simple of swear. Tìm hiểu thêm. arti mendidih
Swear là gì, Nghĩa của từ Swear Từ điển Anh - Việt - Rung.vn
Web2.2 Nội động từ. 2.2.1 Rủa, chửi, nguyền rủa. 2.2.2 Chính thức hứa rằng đó là sự thật. 2.3 Ngoại động từ .swore; .sworn. 2.3.1 Thề; hứa, nói (một cách nghiêm túc, dứt khoác, trịnh trọng) 2.3.2 Bắt thề; làm cho ai hứa, làm cho ai tuyên bố trịnh trọng về (cái gì) 2.3.3 Viện ... Web2.2 Nội động từ. 2.2.1 Rủa, chửi, nguyền rủa. 2.2.2 Chính thức hứa rằng đó là sự thật. 2.3 Ngoại động từ .swore; .sworn. 2.3.1 Thề; hứa, nói (một cách nghiêm túc, dứt khoác, trịnh … WebNghĩa của từ sworn bằng Tiếng Anh. adjective. 1 (of testimony or evidence) given under oath. he made a sworn statement. 2. determined to remain in the role or condition specified. they were sworn enemies. verb. 1. make a solemn statement or promise undertaking to do something or affirming that something is the case. bandcamp jah warrior stepping